คุณDavid_X9. "หลังจากการใช้งาน Gpx Legend 200 cc มาประมาน 2ปี 1เดือน ขอเริ่มจากปัญหาที่พบก่อนนะครับ. 1.เบรคคู่หน้ามีเสียงดังเวลารถเคลื่อนที่
xe GPX Legend 200 là mẫu xe cổ điển được mọi người yêu thích Tóm tắt nội dung1 Giá GPX Legend 200 mới nhất 2023 hôm nay2 GPX Legend 200 phiên bản mới nhất có gì? Tối ưu hóa động Hệ thống phuộc pha Mâm nan hoa đậm chất cổ điển của Legend 200 Đồng hồ hiển thị kết hợp 2 phong cách3 Thông số xe Legend 2004 Hỏi đáp của khách hàng cần mua Legend 2005 Hướng dẫn bảo dưỡng Legend 200 luôn mới Giá xe LEGEND 200 mới nhất GiáĐại lýBiển số TP. HCMGiá xe Legend 200 màu Đen xe Legend 200 màu Xanh xe Legend 200 màu Vàng ra biển sốTP. Dĩ AnHuyện ở Nghệ AnGiá xe Legend 200 màu Đen xe Legend 200 màu Xanh xe Legend 200 màu Vàng Giá tham khảo và có thể thay đổi trong tương lai. GPX Legend 200 đen xanh GPX Legend 200 vàng đen GPX Legend 200 xanh đen. GPX Legend 200 phiên bản mới nhất có gì? GPX Legend 200 là mẫu xe Cafe Racer giá rẻ cực chất đến từ Thái Lan. Với thiết kế đậm chất cổ điển, Legend 200 2023 rất ấn tượng. Dù là bản Classic nhưng vẫn có các chi tiết không kém phần hiện đại. Ví dụ hệ thống đèn led sau, tháng trước là bộ đĩa đôi tăng sự mạnh mẽ cùng với hệ thống đồng hồ hiện đại,… Tối ưu hóa động cơ Ở phiên bản mới Legend 200 được GPX trang bị động cơ xy-lanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dầu kết hợp làm mát bằng gió, dung tích xi lanh 197cc hộp số 06 cấp. Tốc độ tối đa theo công bố từ hãng GPX là 140km/h. Tỉ số nén 901. Xe sở hữu hệ thống khởi động bằng điện và không có cần đạp giống như các xe thế hệ mới hiện tại. Lọc gió cao cho hiệu suất ổn định hơn Động cơ 197cc của Legend 200 mới GPX Legend 200 có kích thước 750 mm x 2010 mm x 1000 mm và trọng lượng 135 kg. Chiều cao yên 790mm phù hợp với hầu hết vóc dáng, chiều cao của người Châu Á. Chiều cao xe Legend 200 phù hợp với chiều cao người Đông Nam Á Hệ thống phuộc pha trộn Xe sở hữu phuộc trước Upside Down USD và giảm xóc đôi Double Rear Shock YSS cho phía sau giúp trải nghiệm thoải mái cả trong những chuyến đi dài. Phuộc Upside Down được trang bị trên Legend 200 Phuộc Double Rear Shock YSS Legend 200 Mâm nan hoa đậm chất cổ điển của Legend 200 mới Tương tự các dòng classic khác, Legend 200 cũng được trang bị mâm vành nan hoa đi kèm với lốp phía trước có kích thước 110/90-17″ và 130/90-17″ cho phía sau. Tổng hợp phụ tùng xe Legend 200 Xe sở hữu hệ thống phanh đĩa đôi ở bánh trước và đĩa đơn cho bánh sau nhằm tăng tính an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, đường cát. Phanh đôi tăng khả năng kiểm soát của xe. Đồng hồ hiển thị kết hợp 2 phong cách Đồng hồ hình tròn cổ điển, kết hợp giữa đồng hồ analog và kỹ thuật số dễ dàng sử dụng cho mọi lứa tuổi. Bình xăng của GPX Legend 200 2023 có dung tích lên đến 11,5L. Mặc dù mức tiêu thụ nhiên liệu chưa được hãng công bố. Tuy nhiên giống như các dòng xe cùng phân khúc thì ta có thể ước đoán mức tiêu hao nhiên liệu của xe tầm 35 km/lít. Bình xăng 11,5L của Legend 200 Thông số xe Legend 200 Động cơ GPX Legend 200 Động cơ 197 cc – 4 kỳ – 6 số Công suất tối đa 11,5 kW / 8000 vòng/phút Tiêu thụ nhiên liệu 1,7 lít / 100km Tỷ số nén Làm mát Két dầu Đèn trước 12V 25 / 25W Đèn sau Led Hệ thống động GPX Legend 200 Thắng trước & sau 2 Dĩa trước, 1 Dĩa sau Phuộc trước Upside down Phuộc sau 2 phuộc yss Lốp trước 110 / 90-17″ Lốp sau 130 / 90-17″ Kích thước GPX Legend 200 Rộng x dài x cao 750 x x mm Chiều cao yên 790 mm Trọng lượng 135 kg Dung tích bình xăng 11,5 lít Hỏi đáp của khách hàng cần mua Legend 200 GPX Legend 200 cần thay nhớt có dung tích bao nhiêu? Nhớt là mức đề nghị GPX dành cho các biker chọn Legend 200cc Cao 1m65 có chạy được xe Legend 200cc không? Chiều cao 1m65 sẽ hơi nhón khi chống chân Legend 200 có hạ phuộc được không? Mẫu xe này chưa thể hạ phuộc được. Xe GPX Legend 200 2023 có giá bao nhiêu? Hiện tại, mẫu xe này đang được bán giá 63 triệu, đã gồm phí VAT. Hướng dẫn bảo dưỡng Legend 200 luôn mới Rodai xe Legend mới đúng cách Là một trong những thương hiệu xe mới nên việc các dòng xe GPX như Legend luôn cần quá trình rodai kỹ càng là cần thiết để các chi tiết được mài nhẵn, loại bỏ cặn, mạt sắt,… Chạy xe với tốc độ không quá 60km/h, không nẹt ga Chạy đều ga không kéo ga, dồn số, trả số quá nhanh Thay nhớt đầu từ 300 – 500 km thay – lit có thể dùng nhớt rẻ hoặc eni i-ride 10W40 giúp bào mòn góc cạnh, vệ sinh các mạt sắt. Từ 1000 km thay – nhớt Voltronic, Liqui Moly, Bell, Bizon, Mabanol….10w40 tổng hợp. Nhớt 10w40 cho nội thành và 10w50 cho đi tour. Đổ xăng xe Legend Bình xăng lít , đầy bình gạt khóa xăng xuống, đến khi máy hụp là đã hết lít. Sau đó gạt khóa xăng lên tìm cây đổ xăng. Theo như ước tính bình xăng sẽ còn lít và đi được khoảng 50km là tối đa. Chỉnh xăng và gió Legend 200 Đối với Legend 200cc e gió có 3 nấc, đẩy vô trong cùng là okie. Thay nhông sên dĩa xe Legend 200 Nhông sên dĩa hệ 520, nhông 13, dĩa 40, tỷ lệ Đối với xe mới nên thay sau 7000km hệ 428 nhông 15, dĩa 44 giống như Brixton giá tầm 1tr4. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo các mẫu xe khác của GPX tại đây GPX Gentleman 200 công bố giá bán chính thức Đã có giá bán của GPX Legend 150 – mẫu moto siêu sang Tham gia ngay cộng đồng GPX Legend 200 lớn nhất tại GPX Legend 150 – 200, 250 Twin, Gentleman 200 Viet Nam CN1 Số 27 đường M, Khu TTHC Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương Gần công viên nước Dĩ An - CN2 869 Quang Trung – Phường 12 – Quận. Gò Vấp Gần UBND Phường 12 Quận Gò Vấp - – CN3 Số 58-60 Quốc Lộ 1K, Xuân, Đức, Gần cầu vượt Linh Xuân CN4 SỐ 72-74 Đinh Bộ Lĩnh, Q. Bình Thạnh, Cách bến xe Miền Đông 500m - CN5 19/21 Thủ Khoa Huân, TP. Thuận An, Bình Dương gần ngã ba Hài Mỹ - đối diện Karaoke Galaxy - CN6 39 Nguyễn Tất Thành, Dương, Thủy, Thừa Thiên Huế Cách bến xe phía nam 300m - CN7 770 Trường Chinh, Bình, Đối diện Mercedes Benz - CN8 117A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 500m - CN9 40 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9, Cách ngã tư Bình Thái 500m - CN10 41-43 lũy bán bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú - CN11 1260 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức - CN12 T1/60 Thủ Khoa Huân,Phường Thuận Giao, Thành Phố Thuận An - 097 515 68 79 CN13 88 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - 0846 268 768 CN14 197B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận Thủ Đức - 033 6066336ใหม่NEW GPX Legend Gentleman 200 2022-2023 ราคา จีพีเอ็กซ์ รีเจ้นท์ เจนเทิลแมน 200 ตารางผ่อน- GPX LEGEND GENTLEMAN: 2024 Honda Prologue รถยนต์ไฟฟ้า 100% ใช้แพลตฟอร์ม Ultium ของ GM ร่วม
BikeBD brings you comparison of 2022 Honda CB1000R and GPX Legend 200. The showroom price of GPX Legend 200 is 0 and price of GPX Legend 200 is 0 . Apart from prices, you can also find comparison of these bikes based on displacement, mileage, performance, and many more parameters. Comparison between these bikes have been carried out to help users make correct buying decision between 2022 Honda CB1000R and GPX Legend 200 . Search Bike * Please select a valid Bike. Search Another Bike * Please select a valid Bike. 2022 Honda CB1000R VS GPX Legend 200 Specifications Bike comparisons by our experts r15 v3 vs cbr 150r 2022-02-05 142900 imran The R15 & CBR is one of the most powerful motorcycles ever produced by Yamaha & Honda.
รถมอเตอร์ไซค์All New GPX Legend 200 2016 ราคา อย่างเป็นทางการ THB 67,500 บาท.เช็ค
BikeBD brings you comparison of Honda CL500 Scrambler and GPX Legend 200. The showroom price of GPX Legend 200 is 0 and price of GPX Legend 200 is 0 . Apart from prices, you can also find comparison of these bikes based on displacement, mileage, performance, and many more parameters. Comparison between these bikes have been carried out to help users make correct buying decision between Honda CL500 Scrambler and GPX Legend 200 . Search Bike * Please select a valid Bike. Search Another Bike * Please select a valid Bike. Honda CL500 Scrambler VS GPX Legend 200 Specifications Bike comparisons by our experts r15 v3 vs mt 15 2022-01-19 114800 imran You can check out the full specs of both the Yamaha R15 V3 and the Yamaha mt 15.
NEWGPX LEGEND 250 TWIN 2 สูบเร้าใจ..สัมผัสกลิ่นอายความคลาสสิก เพียง 79,500 บาท อย่างดีกับรถรุ่นนี้มาโดยตลอด ตั้งแต่รุ่น LEGEND 200 , LEGEND 150 , LEGEND 150S ซึ่งยัง
GPX Racing Legend 200 Specification Engine and Transmission Engine Type 4 Stroke SOHC Engine Displacement 197cc Maximum Power bhp 8000 rpm Maximum Torque Nm 8000 rpm Number of cylinders 1 Cooling System Air + Oil Cooling Fuel Supply System Carburetor Transmission Type Manual Number of Gear 6 Clutch wet style, multiple sheets stacked Build and Suspension Chassis Type Diamond Frame Length x Width x Height 2060mm x 750mm x 1040mm Kerb Weight 133 kg Seat height 785mm Ground Clearances 200mm Front Suspension Up side down shock absorber Rear Suspension Twin shock up Brakes, Wheel and Tyres Front Brake Dual Disc Rear Brake Single Disc Front Tyre Size 110/90-17″ Rear Tyre Size 130/90-17″ Wheel Size Front and Rear 17 inches Fuel and Electricals Fuel Tank Capacity 12 L Average top speed 110 km/h Battery 12v Headlight Spherical Halogen Overview GPX Racing Legend 200 is manufacture by GPX Motor Co. Ltd., which is a Thai manufacturer. This bike was released in December of 2016 at the Bangkok Motor Show. Legend 200 features a 197cc capacity 4 stroke SOHC engine capable of producing maximum power of at 8000rpm and highest torque of at 8000rpm. It is a single cylinder bike cooled by air or oil cooler to make maximum use of its engine capacity. It has manual transmission with gear speed of up to 6 speed. To integrate these, it uses a wet style, multiple sheets stacked clutch system. And the top speed of GPX Racing Legend 200 average around 110km/h. Design and Build GPX has designed Racing Legend 200 based on classic diamond frame chassis and café racer handlebars, which offers a comfortable grip and fit to the hand. Dimension of this bike measures to 2060mm x 750mm x 1040mm in terms of length, width and height respectively. This build results in 133kg of its kerb weight. Ground clearance of this bike measure at 100mm which is quite tall for this type of bike with average seat height of 790mm. It uses the upside-down shock absorber suspension in the front, a classic. And in the rear features a twin shock up gas design to save rider from the shocks of bad conditioned road Brakes, Wheel and Tyre GPX racing Legend 200 includes a dual disc brake in the front wheel for firm grip during brake and a single disc at the rear. It’s tubeless tyre size measures as 110/90-17″ in the front and 130/90-17″ in the rear. These are accompanied by its 17 inches wheels.ซ่อนข้อมูลเดียวกัน ราคา Price สเปคหลัก Brand Model Variant ประเภท Launch Time เครื่องยนต์ กำลังไฟสูงสุด ตัวเลือกการเปิดเครื่องยนต์ On Sale รูปแบบเกียร์ ประเภทน้ำมันเชื้อเพลิง อัตราสิ้นเปลืองน้ำมันเชื้อเพลิงL/100km เครื่องยนต์ รายละเอียดเครื่องยนต์ ขนาดเครื่องยนต์ แบบเครื่องยนต์ ระบบจ่ายน้ำมันเชื้อเพลิง ความจุถังน้ำมันเชื้อเพลิง ระบบระบายความร้อน ระบบสตาร์ท ระบบจุดระเบิด เครื่อง&คุณสมบัติ จำนวนของช่วงชัก ชนิดของเครื่องยนต์ กระบอกสูบและช่วงชัก อัตราส่วนกำลังอัด แรงบิดสูงสุด รอบต่อนาที ณ ความแรงเครื่องสูงสุด ระบบหล่อเย็น ชนิดการจุดระเบิด จำนวนวาล์วต่อกระบอกสูบ หลายหัวเทียนต่อกระบอกสูบ ความเร็วสูงสุด จำนวนของกระบอกสูบ ชนิดของคลัทช์ ระบบควบคุมการเปิด-ปิดลิ้นปีกผีเสื้อ ระบบการหล่อลื่น ชนิดตัวกรองอากาศ ระบบควบคุมไอเสีย ท่อไอเสีย เครื่องยนต์ รอบต่อนาที ณ ความแรงบิดสูงสุด ขนาด ความยาว ขนาด ยาวxกว้างxสูง มม. ความกว้าง น้ำหนัก ความสูง ความสูงใต้ท้องรถ ฐานล้อ น้ำหนักตัวรถ ไม่รวมของเหลว น้ำหนักรวม น้ำหนักตัวรถ ความสูงที่นั่ง ความจุของถังน้ำมัน จำนวนที่นั่ง สนับแข้ง ภายนอกตัวรถตกแต่งด้วยโครเมียม ขนาดเครื่องยนต์ ระบบน้ำมัน สำรองน้ำมันเชื้อเพลิง ประเภทน้ำมันเชื้อเพลิง ชนิดของหัวฉีด ระบบการจ่ายน้ำมัน สมรรถนะของรถ ขณะขับขี่ทางไกล สมรรถนะของรถ ขณะขับขี่ในตัวเมือง ระบบเกียร์ ระบบขับเคลื่อน เกียร์ กล่องเกียร์ ระบบเกียร์ รูปแบบเกียร์ แชสซี&ช่วงล่าง ระบบกันสะเทือนด้านหน้า ระบบกันสะเทือนด้านหลัง ปีกข้าง ชนิดของเบาะที่นั่ง วัสดุของโครงรถ ระบบไฟฟ้า การจ่ายพลังงานของแบตเตอรี่ ไดชาร์ท หรือตัวปั่นไฟ แรงดันแบตเตอรี่ ไฟหน้ารถ โคมไฟด้านหลัง ระบบปรับไฟหน้า สูง / ต่ำ ไฟแสดงสถานะ ระบบควบคุม ระบบล๊อกรอบออกตัว เซ็นทรัลล็อค สวิทช์ปรับไฟสูง มาตรวัดระยะทาง มาตรวัดน้ำมันเชื้อเพลิง หน้าจอแสดงผล มาตรวัดความเร็ว มาตรวัดระยะทางที่สามารถตั้งเอง ระบบนำทางเนวิเกเตอร์ เครื่องวัดความเร็วรอบ ระบบเปิด-ปิด เครื่องยนต์ด้วยกุญแจอัจฉริยะ ล้อ&ยาง ชนิดของล้อ แบบวงล้อ ประเภทยางรถยนต์ ขนาดยาง ขนาดของล้อหน้า ระบบกันสะเทือน ขนาดของล้อหลัง ระบบเบรก ยางล้อหน้า ยางล้อหลัง เบรค เบรคหน้า ด้านหลังเบรค ความปลอดภัย อินดิเคเตอร์ของขาตั้งมอเตอร์ไซค์ ระบบสัญญาณกันขโมย ตัวบอกสถานะการเปลี่ยนน้ำมันเครื่อง ระบบควบคุุมเสถียรภาพการทรงตัวของรถ ชัตเตอร์ล๊อค เอบีเอส หรือ ระบบป้องกันเบรคจนล้อล๊อคตาย ฟีเจอร์ความปลอดภัยสูงสุด ระบบป้องกันการลื่นไถลของรถ ล้อล็อคด้านหน้า / ด้านหลัง พนักพิง ไฟเตือนสถานะเครื่องยนต์ แถบสะท้อนแสงข้างตัวรถ ฟีเจอร์พิเศษ ระบบควบคุมความเร็วอัตโนมัติ การปรับช่วงล่างด้วยระบบไฟฟ้า เบาะที่นั่งปรับความสูงได้ ฟีเจอร์เพิ่มเติม โหมดการขับขี่ เต้าเสียบอุปกรณ์เสริม หมวดหมู่อื่น ๆ ชนิดของโครงรถ การนำเข้า สเปคEV เวลาในการชาร์จแบตเตอรี่ ชนิดของมอเตอร์ หม้อแบตเตอรี่รถยนต์ โวลต์ของแบตเตอรี่ ความจุของหม้อแบตเตอรี่ ความจุแบตเตอรี่ ชนิดของตัวชาร์จ ปักหมุดGPX Legend 200 2016 เปรียบเทียบ THB 67,500GPXGPX LegendGPX Legend 200 2016Street2016--เบนซิน ลิตร-สตาร์ทไฟฟ้า มือCDI-2,010 x 750 x 1,000 91-Manual-6 เกียร์Manual-ซี่ลวดซี่ลวด-ล้อหน้า ล้อหลัง Upside Down, ล้อหลัง โช้คอัพคู่-ล้อหน้า ดิสก์เบรก คู่, ล้อหลัง ดิสก์เบรก-ปักหมุดGPX LEGEND 200 Standard เปรียบเทียบ THB 68,500GPXGPX LEGEND 200GPX LEGEND 200 StandardStreet2020197 cc- L/ Exhaust-2060 mm-750 mm-200 mm-133 kg785 mm-2-GasolineCarburetor-6-Speed-ManualUP SIDE DOWNTwin Shock UpN-12 VHalogenLED--DigitalDigitalDigital-Radial-R17-R17-110/90 R17130/90 R17DiscDisc------Street, Road-Diamond-ปักหมุดGPX Legend 200 2019 เปรียบเทียบ THB 68,500GPXGPX LegendGPX Legend 200 2019Street2019--เบนซิน ลิตร-สตาร์ทไฟฟ้า มือCDI-2,060 x 750 x 1,040 91-Manual-6 เกียร์Manual-ซี่ลวดซี่ลวด-ล้อหน้า 110/90-17", ล้อหลัง 130/90-17"-ล้อหน้า Upside Down, ล้อหลัง โช้คอัพคู่ Twin Shock Up-ล้อหน้า ดิสก์เบรก คู่, ล้อหลัง ดิสก์เบรก-VSสเปค 2023 GPX LEGEND 200 ตรวจเช็คทั้งสเปค ฟีเจอร์และข้อมูลรายละเอียดของ 2023 GPX LEGEND 200 ทุกรุ่นย่อย. รวมถึงราคา ภาพรวม สีรถ จำเพาะขนาดเครื่องยนต์ ระบบความปลอดภัย คุณสมบัติเทคโนโลยีใหม่ ระบบเบรค ประสิทธิภาพค่าประหยัดน้ำมัน ระบบเกียร์ ความจุต่างๆ และรีวิวจากทั้งผู้ใช้จริงและทีมงานมืออาชีพของรถยนต์ในเว็บ AutoFun. 2023 GPX LEGEND 200 มีให้เลือกทั้งหมด 3 รุ่นย่อย 2023 GPX LEGEND 200 มีความยาว -. ความกว้าง -. ความสูง -. ระยะฐานล้อ -. และความสูงใต้ท้องรถ -. เปรียบเทียบ GPX LEGEND 200รถมอเตอร์ไซค์แนะนำสำหรับคุณคุณอาจชอบ
.